Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-17_nữ_quốc_gia_Đức Thành tích tại các giải đấu lớnNăm | Kết quả | Trận | Thắng | Hòa* | Thua | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | Hạng ba | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 |
2010 | Tứ kết | 4 | 3 | 0 | 1 | 22 | 2 |
2012 | Hạng tư | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 |
2014 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 |
2016 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 |
2018 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 |
Tổng | 6/6 | 27 | 14 | 4 | 9 | 68 | 30 |
Năm | Kết quả | Trận | Thắng | Hòa* | Thua | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2009 | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 |
2010 | Hạng ba | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 |
2011 | Hạng ba | 2 | 1 | 1 | 0 | 10 | 4 |
2012 | Vô địch | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
2013 | Không qua vòng loại | ||||||
2014 | Vô địch | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 |
2015 | Bán kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 5 |
2016 | Vô địch | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 5 |
2017 | Vô địch | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 |
2018 | Chung kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 20 | 5 |
2019 | Vô địch | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 |
Tổng | 11/12 | 39 | 23 | 10 | 6 | 105 | 38 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-17_nữ_quốc_gia_Đức Thành tích tại các giải đấu lớnLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_U-17_nữ_quốc_gia_Đức http://www.rsssf.com/tablese/eur-women-u17.html http://www.rsssf.com/tablesw/wc-wom-u17.html http://www.dfb.de/U-17-frauen/start/ http://www.dfb.de/u-17-frauen/start/ http://www.dfb.de/u-17-juniorinnen/wm-2016-in-jord...